Chu (triều đại)
Dân số | |
---|---|
Đơn vị tiền tệ | Tiền cổ Trung Quốc |
Tể Tướng | |
• Trận Mục Dã | k. 1046 TCN |
• 273 TCN | 30.000.000 |
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Hán cổ |
Thủ đô |
|
Tôn giáo chính | Vu giáo |
Chính phủ | Quân chủ |
• 314–256 TCN | Chu Noãn Vương |
• Chu Thiệu cộng hòa | 841–828 TCN |
• 230 TCN | 38.000.000 |
• Thiên đô về Vương Thành | 771 TCN |
Vị thế | Vương quốc |
• k. 1046–1043 TCN | Chu Vũ Vương |
• Chu Noãn Vương bị Tần Chiêu Tương Vương phế truất | 256 TCN |
Vương (王) | |
Lịch sử | |
• 770–720 TCN | Chu Bình Vương |
• 781–771 TCN | Chu U vương |